Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → Minazawa Ike

Xuất phát lúc
08:26 06/26, 2024
  1. 1
    09:23 - 12:47
    3h 24min JPY 9.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:31
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:43
    09:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    09:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:13
    11:22
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:08
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    12:08
    12:11
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:26
    Funagira
    船明
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:47
  2. 2
    08:56 - 12:47
    3h 51min JPY 9.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    08:56
    08:59
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:42
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:13
    11:22
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:08
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    12:08
    12:11
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:26
    Funagira
    船明
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:47
  3. 3
    08:30 - 12:47
    4h 17min JPY 9.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    08:30
    08:33
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:33
    09:19
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:08
    11:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:13
    11:22
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:08
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    12:08
    12:11
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:26
    Funagira
    船明
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:47
  4. 4
    08:28 - 12:47
    4h 19min JPY 9.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    08:51
    08:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:36
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    11:17
    11:25
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:08
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    12:08
    12:11
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:26
    Funagira
    船明
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:47
  5. 5
    08:26 - 11:51
    3h 25min JPY 87.300
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    08:26
    11:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.