Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → Minazawa Ike

Xuất phát lúc
22:09 06/17, 2024
  1. 1
    22:21 - 07:30
    9h 9min JPY 13.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:59
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:59
    00:07
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    00:40
    05:39
    Tomei-Hamamatsu-kita
    東名浜松北
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:47
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:33
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    06:33
    06:36
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:50
    Tenryu Kuyakusho
    天竜区役所
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:30
  2. 2
    22:21 - 07:30
    9h 9min JPY 12.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    00:40
    05:39
    Tomei-Hamamatsu-kita
    東名浜松北
    Trạm Xe buýt
    05:39
    05:47
    Jidoshagakkou-mae
    自動車学校前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:33
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    06:33
    06:36
    Nishikajima Sta.
    西鹿島駅
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:50
    Tenryu Kuyakusho
    天竜区役所
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:30
  3. 3
    22:21 - 08:10
    9h 49min JPY 17.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:06
    00:14
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    06:21
    Iwata
    磐田
    Ga
    North Exit
    06:21
    06:24
    Iwata Sta.
    磐田駅
    Trạm Xe buýt
    2
    06:37
    07:30
    Tenryu Kuyakusho
    天竜区役所
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:10
  4. 4
    22:21 - 08:10
    9h 49min JPY 17.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:40
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:46
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:15
    Tenryufutamata
    天竜二俣
    Ga
    07:15
    07:18
    Tenryufutamata Sta.
    天竜二俣駅
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:30
    Tenryu Kuyakusho
    天竜区役所
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:10
  5. 5
    22:09 - 02:11
    4h 2min JPY 138.500
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    22:09
    02:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.