Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나리타국제공항 → 보트 경주 도코나메

Xuất phát lúc
02:52 05/24, 2024
  1. 1
    05:17 - 09:44
    4h 27min JPY 12.590 IC JPY 12.577 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:27
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:48
    09:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:36
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    09:36
    09:44
  2. 2
    04:53 - 09:44
    4h 51min JPY 12.290 IC JPY 12.288 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:48
    09:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:36
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    09:36
    09:44
  3. 3
    04:53 - 10:09
    5h 16min JPY 12.520 IC JPY 12.518 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    06:38
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:00
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    07:00
    07:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:14
    09:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:01
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    10:01
    10:09
  4. 4
    10:30 - 12:28
    1h 58min JPY 22.680 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:20
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    12:20
    12:28
  5. 5
    02:52 - 07:56
    5h 4min JPY 194.400
    cancel cancel
    나리타국제공항
    成田空港(空路)
    02:52
    07:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.