Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 姬路市书写之乡 美术工艺馆

Xuất phát lúc
03:30 06/18, 2024
  1. 1
    05:29 - 07:52
    2h 23min JPY 4.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:53
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:53
    06:06
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:18
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    07:18
    07:22
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    07:25
    07:45
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:52
  2. 2
    05:09 - 08:25
    3h 16min JPY 1.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:35
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:06
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    06:46
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:52
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    07:52
    07:55
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    07:55
    08:18
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:25
  3. 3
    05:09 - 08:32
    3h 23min JPY 1.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:35
    Nagaokatenjin
    長岡天神
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:06
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    06:46
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:52
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    07:52
    07:55
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    08:05
    08:25
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:32
  4. 4
    05:48 - 08:43
    2h 55min JPY 2.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:36
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    06:36
    06:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    07:55
    07:59
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    08:10
    08:42
    Shosha Mountain Ropeway
    書写山ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:43
  5. 5
    03:30 - 05:26
    1h 56min JPY 60.200
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    03:30
    05:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.