Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛冈 → 姬路市书写之乡 美术工艺馆

Xuất phát lúc
19:10 06/16, 2024
  1. 1
    19:50 - 07:02
    11h 12min JPY 29.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:28
    06:32
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    06:35
    06:55
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:02
  2. 2
    19:50 - 07:04
    11h 14min JPY 29.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:28
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    06:28
    06:32
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    06:35
    07:03
    Shosha Mountain Ropeway
    書写山ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    07:03
    07:04
  3. 3
    19:14 - 07:42
    12h 28min JPY 26.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    21:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:23
    21:38
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:00
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    06:02
    06:07
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:09
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    07:09
    07:12
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    07:15
    07:35
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:42
  4. 4
    20:50 - 07:52
    11h 2min JPY 27.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:58
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    22:58
    23:08
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:45
    Otsu Eki-mae (Highway Bus)
    大津駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:18
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    07:18
    07:22
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    07:25
    07:45
    Shosha Yubinkyoku Mae
    書写郵便局前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:52
  5. 5
    19:10 - 07:53
    12h 43min JPY 325.820
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    19:10
    07:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.