Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 烧津鲜鱼中心

Xuất phát lúc
03:17 06/22, 2024
  1. 1
    05:07 - 11:19
    6h 12min JPY 18.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:55
    Yaizu
    焼津
    Ga
    North Exit
    10:55
    11:19
  2. 2
    05:07 - 11:56
    6h 49min JPY 18.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:21
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:24
    Yaizu
    焼津
    Ga
    East Exit
    11:24
    11:26
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    11:52
    Sakana Center
    さかなセンター
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:56
  3. 3
    07:16 - 12:41
    5h 25min JPY 48.170 IC JPY 48.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    07:16
    07:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:20
    08:05
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:08
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:20
    10:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:22
    Yaizu
    焼津
    Ga
    East Exit
    12:22
    12:24
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    12:37
    Sakana Center
    さかなセンター
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
  4. 4
    05:07 - 12:41
    7h 34min JPY 18.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    07:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:22
    Yaizu
    焼津
    Ga
    East Exit
    12:22
    12:24
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    12:37
    Sakana Center
    さかなセンター
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:41
  5. 5
    03:17 - 10:04
    6h 47min JPY 239.870
    cancel cancel
    松江
    松江
    03:17
    10:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.