Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → ยาโยอิเค็นคุมียามะ

Xuất phát lúc
17:38 06/15, 2024
  1. 1
    17:52 - 19:04
    1h 12min JPY 810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    17:56
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:20
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:37
    Iwashimizu-hachimangu
    石清水八幡宮
    Ga
    18:37
    18:40
    Iwashimizu-hachimangu Sta.
    石清水八幡宮駅
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:51
    Shimonara (Kyoto)
    下奈良(京都府)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    19:04
  2. 2
    17:46 - 19:04
    1h 18min JPY 860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    17:50
    Tanimachi 6 Chome
    谷町六丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:58
    Temmabashi
    天満橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:20
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:37
    Iwashimizu-hachimangu
    石清水八幡宮
    Ga
    18:37
    18:40
    Iwashimizu-hachimangu Sta.
    石清水八幡宮駅
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:51
    Shimonara (Kyoto)
    下奈良(京都府)
    Trạm Xe buýt
    18:51
    19:04
  3. 3
    17:43 - 19:10
    1h 27min JPY 830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    17:47
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:41
    Yodo
    Ga
    Central Fare Gate
    18:41
    18:45
    Keihan Yodo Sta.
    京阪淀駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    18:55
    19:08
    Tai (Kuse)
    田井〔久世郡〕
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:10
  4. 4
    17:40 - 19:38
    1h 58min JPY 1.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:52
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:36
    Chushojima
    中書島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:54
    Uji(Keihan Line)
    宇治(京阪線)
    Ga
    18:54
    18:57
    Keihan Uji Sta.
    京阪宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    19:05
    19:36
    Tai (Kuse)
    田井〔久世郡〕
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:38
  5. 5
    17:38 - 18:17
    39min JPY 15.400
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    17:38
    18:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.