Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โมริโอกะ → หลักทรัพย์โอกาซานสูซูกะสำนักงานสาขา

Xuất phát lúc
03:10 06/04, 2024
  1. 1
    06:10 - 12:03
    5h 53min JPY 23.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    10:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:45
    10:58
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:45
    Isewakamatsu
    伊勢若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    11:54
    Suzukashi
    鈴鹿市
    Ga
    11:54
    11:58
    Suzukashi Sta.
    鈴鹿市駅
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:02
    Suzukashi Bunkakaikan
    鈴鹿市文化会館
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:03
  2. 2
    06:10 - 12:30
    6h 20min JPY 22.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:53
    Kawano
    河曲
    Ga
    South Exit
    11:53
    11:57
    JR Kawano Sta.
    JR河曲駅
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:20
    Jeffrey Suzuka
    ジェフリーすずか
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:30
  3. 3
    07:11 - 12:41
    5h 30min JPY 22.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:18
    Suzuka
    鈴鹿
    Ga
    12:18
    12:41
  4. 4
    07:26 - 13:11
    5h 45min JPY 35.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:44
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:45
    Isewakamatsu
    伊勢若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:54
    Suzukashi
    鈴鹿市
    Ga
    12:54
    13:11
  5. 5
    03:10 - 13:58
    10h 48min JPY 330.140
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    03:10
    13:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.