Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

요코하마 → Fleur

Xuất phát lúc
00:46 06/20, 2024
  1. 1
    00:51 - 09:40
    8h 49min JPY 14.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:51
    01:00
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    07:50
    08:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:38
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    09:38
    09:40
  2. 2
    06:48 - 10:50
    4h 2min JPY 14.140 IC JPY 14.132 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:39
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    10:48
    10:50
  3. 3
    07:09 - 11:26
    4h 17min JPY 13.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:12
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    09:48
    09:53
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:17
    Oishi Shogakko (Shiga)
    大石小学校(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    11:25
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:26
  4. 4
    07:58 - 11:50
    3h 52min JPY 13.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    11:48
    11:50
  5. 5
    00:46 - 05:36
    4h 50min JPY 186.000
    cancel cancel
    요코하마
    横浜
    00:46
    05:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.