Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → อุจิทาวาระประเทศคลับ

Xuất phát lúc
15:16 05/28, 2024
  1. 1
    15:40 - 20:23
    4h 43min JPY 9.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    18:19
    18:21
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    18:30
    19:01
    Ryokuenzaka
    緑苑坂
    Trạm Xe buýt
    19:01
    20:23
  2. 2
    15:40 - 20:23
    4h 43min JPY 9.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    South Exit
    18:21
    18:23
    JR Uji Sta.
    JR宇治駅
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    18:30
    19:01
    Ryokuenzaka
    緑苑坂
    Trạm Xe buýt
    19:01
    20:23
  3. 3
    15:40 - 20:39
    4h 59min JPY 9.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:57
    18:20
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    18:20
    18:27
    Kintetsu Shin-tanabe
    近鉄新田辺
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    18:40
    19:17
    Ryokuenzaka
    緑苑坂
    Trạm Xe buýt
    19:17
    20:39
  4. 4
    15:40 - 22:28
    6h 48min JPY 6.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:09
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:07
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Kyotanabe
    京田辺
    Ga
    East Exit
    20:13
    20:17
    JR Kyotanabe
    JR京田辺
    Trạm Xe buýt
    20:30
    21:06
    Ryokuenzaka
    緑苑坂
    Trạm Xe buýt
    21:06
    22:28
  5. 5
    15:16 - 18:53
    3h 37min JPY 81.210
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    15:16
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.