Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大宫(埼玉县) → JA甲賀信樂Fureai市

Xuất phát lúc
07:38 05/28, 2024
  1. 1
    08:21 - 12:52
    4h 31min JPY 16.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    12:48
    12:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:51
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:52
  2. 2
    08:11 - 12:52
    4h 41min JPY 15.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    11:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    12:48
    12:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:51
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:52
  3. 3
    07:58 - 12:52
    4h 54min JPY 15.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    12:48
    12:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:51
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:52
  4. 4
    07:41 - 12:52
    5h 11min JPY 14.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    12:48
    12:50
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:51
    Sakaemachi (Koka)
    栄町(甲賀市)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:52
  5. 5
    07:38 - 13:12
    5h 34min JPY 173.300
    cancel cancel
    大宫(埼玉县)
    大宮(埼玉県)
    07:38
    13:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.