Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุมาโมโตะ → โซโตเอ็น

Xuất phát lúc
02:22 06/04, 2024
  1. 1
    06:30 - 12:06
    5h 36min JPY 19.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    10:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    11:48
    12:06
  2. 2
    06:08 - 12:06
    5h 58min JPY 19.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    11:48
    12:06
  3. 3
    06:06 - 12:06
    6h 0min JPY 32.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:09
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:12
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    08:55
    09:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:10
    10:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:48
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    11:48
    12:06
  4. 4
    06:08 - 12:48
    6h 40min JPY 19.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishiyama
    石山
    Ga
    South Exit
    10:51
    10:56
    Ishiyama Sta.
    石山駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:52
    Momodaniguchi (Tashirokogen no Sato)
    桃谷口(田代高原の郷)
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:34
    Dentosangyokaikan-mae
    伝統産業会館前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    12:48
  5. 5
    02:22 - 11:32
    9h 10min JPY 250.150
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    02:22
    11:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.