Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาโกเน่ยุโมโตะ → แมคโดนัลด์สูซูกะชูโอโดริ

Xuất phát lúc
22:31 05/25, 2024
  1. 1
    22:46 - 07:05
    8h 19min JPY 10.670 IC JPY 10.667 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:57
    Machida
    町田
    Ga
    West Exit
    23:57
    00:04
    Machida Terminal
    町田ターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:44
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:37
    Isewakamatsu
    伊勢若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:51
    Mikkaichi
    三日市
    Ga
    06:51
    07:05
  2. 2
    22:46 - 08:03
    9h 17min JPY 11.270 IC JPY 11.261 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:46
    23:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    South Exit(Odakyu)
    00:32
    00:39
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    06:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:33
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:36
    Isewakamatsu
    伊勢若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:49
    Mikkaichi
    三日市
    Ga
    07:49
    08:03
  3. 3
    05:45 - 08:52
    3h 7min JPY 9.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:26
    Suzuka
    鈴鹿
    Ga
    08:26
    08:52
  4. 4
    06:19 - 09:50
    3h 31min JPY 9.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:34
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:24
    Suzuka
    鈴鹿
    Ga
    09:24
    09:50
  5. 5
    22:31 - 02:23
    3h 52min JPY 155.800
    cancel cancel
    ฮาโกเน่ยุโมโตะ
    箱根湯本
    22:31
    02:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.