Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新神户 → 窑户散步路

Xuất phát lúc
22:55 06/15, 2024
  1. 1
    23:24 - 07:25
    8h 1min JPY 2.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:26
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    23:26
    23:33
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    07:14
    07:16
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
    Kamagyoshikenjo
    窯業試験場
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:25
  2. 2
    23:07 - 07:25
    8h 18min JPY 3.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:21
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    07:14
    07:16
    Shigaraki Sta.
    信楽駅
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
    Kamagyoshikenjo
    窯業試験場
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:25
  3. 3
    23:24 - 07:27
    8h 3min JPY 2.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:26
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    23:26
    23:33
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    07:14
    07:27
  4. 4
    23:00 - 07:27
    8h 27min JPY 2.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:02
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    23:02
    23:09
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:38
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    00:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    00:31
    00:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kibukawa
    貴生川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:14
    Shigaraki
    信楽
    Ga
    07:14
    07:27
  5. 5
    22:55 - 00:27
    1h 32min JPY 52.800
    cancel cancel
    新神户
    新神戸
    22:55
    00:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.