Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Koboku no mori Park Iwami Onsen Kirinoyu

Xuất phát lúc
06:29 06/28, 2024
  1. 1
    08:55 - 15:57
    7h 2min JPY 19.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    09:41
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    13:51
    13:58
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    14:00
    15:38
    Mizuho Interchange
    瑞穂インター
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:42
    Mizuho Interchange
    瑞穂インター
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:57
    Koboku no mori
    香木の森
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:57
  2. 2
    07:25 - 15:57
    8h 32min JPY 19.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    13:51
    13:58
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    14:00
    15:38
    Mizuho Interchange
    瑞穂インター
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:42
    Mizuho Interchange
    瑞穂インター
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:57
    Koboku no mori
    香木の森
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:57
  3. 3
    07:07 - 15:57
    8h 50min JPY 49.140 IC JPY 49.137 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:00
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:30
    13:25
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:29
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:15
    15:38
    Mizuho Interchange
    瑞穂インター
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:42
    Mizuho Interchange
    瑞穂インター
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:57
    Koboku no mori
    香木の森
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:57
  4. 4
    06:33 - 15:57
    9h 24min JPY 18.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:07
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:33
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    11:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    13:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    13:42
    13:49
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    14:00
    15:38
    Mizuho Interchange
    瑞穂インター
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:42
    Mizuho Interchange
    瑞穂インター
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:57
    Koboku no mori
    香木の森
    Trạm Xe buýt
    15:57
    15:57
  5. 5
    06:29 - 15:05
    8h 36min JPY 242.400
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    06:29
    15:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.