Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → สตาร์บัคส์ คอฟฟี่ฟุจีเอดะเร็นเงะเตะไรเกะสวนสาธารณะ

Xuất phát lúc
08:40 06/08, 2024
  1. 1
    08:45 - 12:53
    4h 8min JPY 48.090 IC JPY 48.087 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:29
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    North Exit
    12:29
    12:32
    Fujieda Eki-mae
    藤枝駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    12:50
    Renge Teraike Koen Iriguchi
    蓮華寺池公園入口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:53
  2. 2
    08:45 - 13:24
    4h 39min JPY 48.130 IC JPY 48.127 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    12:02
    12:10
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    12:18
    13:21
    Renge Teraike Koen Iriguchi
    蓮華寺池公園入口
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:24
  3. 3
    09:20 - 14:53
    5h 33min JPY 46.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:16
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:03
    14:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:30
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    North Exit
    14:30
    14:33
    Fujieda Eki-mae
    藤枝駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:40
    14:50
    Renge Teraike Koen Iriguchi
    蓮華寺池公園入口
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:53
  4. 4
    11:45 - 15:05
    3h 20min JPY 34.730 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:35
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:00
    14:27
    Tona Yaizu Nishi (Shizutetsu Just Line)
    東名焼津西〔しずてつジャストライン〕
    Trạm Xe buýt
    14:27
    15:05
  5. 5
    08:40 - 03:16
    18h 36min JPY 425.200
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    08:40
    03:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.