Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Satsuki Citizen Pool

Xuất phát lúc
11:52 05/30, 2024
  1. 1
    11:53 - 16:50
    4h 57min JPY 17.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    15:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:11
    Momoyamagoryo-mae
    桃山御陵前
    Ga
    16:11
    16:16
    Fushimimomoyama
    伏見桃山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:26
    Iwashimizu-hachimangu
    石清水八幡宮
    Ga
    16:26
    16:29
    Iwashimizu-hachimangu Sta.
    石清水八幡宮駅
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:38
    Hashiagari
    走上り
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:50
  2. 2
    11:53 - 17:03
    5h 10min JPY 16.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    15:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:43
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    16:43
    16:46
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    16:52
    17:02
    Kita Center (Kyoto)
    北センター(京都府)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:03
  3. 3
    11:53 - 17:03
    5h 10min JPY 16.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:43
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    16:43
    16:46
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    16:52
    17:02
    Kita Center (Kyoto)
    北センター(京都府)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:03
  4. 4
    11:53 - 17:03
    5h 10min JPY 17.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    15:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    16:28
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    16:28
    16:33
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:49
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    16:49
    16:52
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    16:52
    17:02
    Kita Center (Kyoto)
    北センター(京都府)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:03
  5. 5
    11:52 - 19:09
    7h 17min JPY 227.200
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    11:52
    19:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.