Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 草莓温室 英式花园

Xuất phát lúc
03:10 06/07, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:55
    5h 22min JPY 20.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    10:44
    10:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H1のりば
    11:00
    11:26
    Akanegaoka (Kyoto)
    あかねヶ丘(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:30
    Akanegaoka (Kyoto)
    あかねヶ丘(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:48
    Hachioji (Kyoto)
    八王子(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:55
  2. 2
    06:45 - 12:17
    5h 32min JPY 20.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    11:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:36
    Okubo(Kyoto)
    大久保(京都府)
    Ga
    Entrance 2
    11:36
    11:38
    Kintetsu Okubo
    近鉄大久保
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    11:45
    11:52
    Sayama (Kyoto)
    佐山(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:17
  3. 3
    07:39 - 12:36
    4h 57min JPY 20.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    11:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:53
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    11:53
    11:58
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:11
    Iwashimizu-hachimangu
    石清水八幡宮
    Ga
    12:11
    12:14
    Iwashimizu-hachimangu Sta.
    石清水八幡宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:32
    Kozuya Nagarebashi
    上津屋流れ橋
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:36
  4. 4
    07:03 - 12:36
    5h 33min JPY 46.270 IC JPY 46.265 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:28
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:38
    Kayashima
    萱島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:09
    Iwashimizu-hachimangu
    石清水八幡宮
    Ga
    12:09
    12:12
    Iwashimizu-hachimangu Sta.
    石清水八幡宮駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:32
    Kozuya Nagarebashi
    上津屋流れ橋
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:36
  5. 5
    03:10 - 11:56
    8h 46min JPY 311.800
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    03:10
    11:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.