Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → Ichigo House British Garden

Xuất phát lúc
03:32 06/01, 2024
  1. 1
    05:54 - 08:26
    2h 32min JPY 2.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyotanabe
    京田辺
    Ga
    East Exit
    07:52
    07:56
    JR Kyotanabe
    JR京田辺
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:22
    Kozuya Nagarebashi
    上津屋流れ橋
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:26
  2. 2
    05:47 - 08:29
    2h 42min JPY 1.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:29
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:00
    Iwashimizu-hachimangu
    石清水八幡宮
    Ga
    08:00
    08:03
    Iwashimizu-hachimangu Sta.
    石清水八幡宮駅
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:25
    Kozuya Nagarebashi
    上津屋流れ橋
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:29
  3. 3
    06:41 - 08:30
    1h 49min JPY 2.740 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    North Wing Exit
    06:41
    06:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    06:45
    07:53
    Highway Kyotanabe
    高速京田辺
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:58
    Highway Kyotanabe Mae
    高速京田辺前
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:23
    Hachioji (Kyoto)
    八王子(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:30
  4. 4
    06:44 - 08:58
    2h 14min JPY 1.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    07:23
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:45
    Minamimorimachi
    南森町
    Ga
    07:45
    07:51
    Osakatemmangu
    大阪天満宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Matsuiyamate
    松井山手
    Ga
    08:27
    08:30
    Matsuiyamate Sta.
    松井山手駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:34
    08:51
    Hachioji (Kyoto)
    八王子(京都府)
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:58
  5. 5
    03:32 - 04:43
    1h 11min JPY 38.600
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    03:32
    04:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.