Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小仓(福冈县) → 东名高速公路音羽蒲郡IC上行入口

Xuất phát lúc
13:08 05/26, 2024
  1. 1
    13:34 - 17:42
    4h 8min JPY 33.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    13:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    16:15
    16:19
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    17:27
    Tomei-Otowa
    東名音羽
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:42
  2. 2
    13:31 - 17:56
    4h 25min JPY 17.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:34
    16:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:17
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:39
    Meiden-Nagasawa
    名電長沢
    Ga
    Toyohashi Exit
    17:39
    17:56
  3. 3
    13:31 - 18:35
    5h 4min JPY 17.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:34
    16:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:57
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    West Exit
    17:57
    18:00
    Kou Sta. (Aichi)
    国府駅(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    18:01
    18:28
    Green Hill Otowa
    グリーンヒル音羽
    Trạm Xe buýt
    18:28
    18:35
  4. 4
    14:54 - 18:57
    4h 3min JPY 38.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:54
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    17:35
    17:39
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    18:42
    Tomei-Otowa
    東名音羽
    Trạm Xe buýt
    18:42
    18:57
  5. 5
    13:08 - 21:42
    8h 34min JPY 221.710
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    13:08
    21:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.