Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิเคะบุคุโระ → ร้านค้านักท่องเที่ยว ซากุระมิจิ

Xuất phát lúc
01:43 06/02, 2024
  1. 1
    05:10 - 09:52
    4h 42min JPY 35.850 IC JPY 35.847 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:19
    05:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hontatsuno
    本竜野
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:52
  2. 2
    05:06 - 09:52
    4h 46min JPY 15.750 IC JPY 15.747 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hontatsuno
    本竜野
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:52
  3. 3
    05:06 - 10:01
    4h 55min JPY 16.480 IC JPY 16.477 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:49
    08:53
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    09:50
    Tatsuno Bridge
    龍野橋
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:01
  4. 4
    04:52 - 10:01
    5h 9min JPY 16.450 IC JPY 16.446 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    05:09
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:49
    08:53
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:10
    09:50
    Tatsuno Bridge
    龍野橋
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:01
  5. 5
    01:43 - 08:37
    6h 54min JPY 278.800
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    01:43
    08:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.