Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิกโก → คาเมยามะประวัติศาสตร์พิพิธภัณฑ์

Xuất phát lúc
17:13 06/02, 2024
  1. 1
    17:19 - 23:04
    5h 45min JPY 17.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    19:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    21:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    21:09
    21:23
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:20
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    22:45
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    22:45
    23:04
  2. 2
    17:33 - 23:21
    5h 48min JPY 14.670 IC JPY 14.663 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    17:33
    17:40
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    23:02
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    23:02
    23:21
  3. 3
    17:19 - 23:21
    6h 2min JPY 15.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    19:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    23:02
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    23:02
    23:21
  4. 4
    17:19 - 00:02
    6h 43min JPY 13.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    22:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:43
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    23:43
    00:02
  5. 5
    17:13 - 23:32
    6h 19min JPY 201.700
    cancel cancel
    นิกโก
    日光
    17:13
    23:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.