Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田機場(機場) → 摩斯漢堡燒津分流道路店

Xuất phát lúc
12:17 05/28, 2024
  1. 1
    12:33 - 14:48
    2h 15min JPY 6.270 IC JPY 6.267 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:26
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    14:26
    14:48
  2. 2
    12:33 - 14:51
    2h 18min JPY 6.470 IC JPY 6.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:23
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    14:23
    14:25
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:25
    14:45
    Onokawa
    泓の川
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:51
  3. 3
    12:17 - 15:42
    3h 25min JPY 5.700 IC JPY 5.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:17
    12:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:42
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:23
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    15:23
    15:25
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:29
    15:38
    Sangamyo Nishi
    三ヶ名西
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:42
  4. 4
    12:17 - 16:28
    4h 11min JPY 3.680 IC JPY 3.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:17
    12:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    12:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    14:26
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    16:16
    Nishiyaizu
    西焼津
    Ga
    South Exit
    16:16
    16:18
    Nishiyaizu Sta. South Exit
    西焼津駅南口
    Trạm Xe buýt
    16:19
    16:25
    Sangamyo Nishi
    三ヶ名西
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:28
  5. 5
    12:17 - 14:51
    2h 34min JPY 76.000
    cancel cancel
    羽田機場(機場)
    羽田空港(空路)
    12:17
    14:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.