Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:33 - 14:482h 15min JPY 6.270 IC JPY 6.267 Đổi tàu 2 lần
- 羽田機場(機場)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:33Walk326m 7min12:432 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ13:103 StopsHikariHikari 513 đến Okayama Sân ga: 24 Lên xe: Middle52minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 14:114 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 4JPY 3.410 15minShizuoka Đến Nishiyaizu Bảng giờ- Nishiyaizu
- 西焼津
- Ga
- South Exit
14:26Walk1.8km 22min -
212:33 - 14:512h 18min JPY 6.470 IC JPY 6.467 Đổi tàu 3 lần
- 羽田機場(機場)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:33Walk326m 7min12:432 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 1, 28minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
1 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ13:103 StopsHikariHikari 513 đến Okayama Sân ga: 24 Lên xe: Middle52minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.060 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.330 Toa Xanh 14:113 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 4JPY 3.410 12minShizuoka Đến Yaizu Bảng giờ- Yaizu
- 焼津
- Ga
- South Exit
14:23Walk108m 2min- Yaizu Eki-mae
- 焼津駅前
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
14:2511 StopsShizutetsu Just Line Jishuunko Yaizu Junkan (Yurikamome)đến Yaizu Eki-maeJPY 200 20minYaizu Eki-mae Đến Onokawa Bảng giờ- Onokawa
- 泓の川
- Trạm Xe buýt
14:45Walk538m 6min -
312:17 - 15:423h 25min JPY 5.700 IC JPY 5.697 Đổi tàu 3 lần
- 羽田機場(機場)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:17Walk326m 7min12:276 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
3 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 9minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ13:043 StopsKodamaKodama 727 đến Shin-osaka Sân ga: 2438minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 13:5520 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 3JPY 3.410 1h 28minAtami Đến Yaizu Bảng giờ- Yaizu
- 焼津
- Ga
- South Exit
15:23Walk108m 2min- Yaizu Eki-mae
- 焼津駅前
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
15:295 Stopsしずてつジャストライン 自主運行焼津循環(さつき)đến アクアスやいづ経由焼津駅前JPY 200 9minYaizu Eki-mae Đến Sangamyo Nishi Bảng giờ- Sangamyo Nishi
- 三ヶ名西
- Trạm Xe buýt
15:38Walk345m 4min -
412:17 - 16:284h 11min JPY 3.680 IC JPY 3.677 Đổi tàu 4 lần
- 羽田機場(機場)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:17Walk326m 7min12:276 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ12:472 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Keikyu-Kurihama Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 10minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ13:0416 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 61h 22minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 14:3721 StopsJR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)đến Hamamatsu Sân ga: 3JPY 3.080 1h 39minAtami Đến Nishiyaizu Bảng giờ- Nishiyaizu
- 西焼津
- Ga
- South Exit
16:16Walk85m 2min- Nishiyaizu Sta. South Exit
- 西焼津駅南口
- Trạm Xe buýt
16:193 StopsShizutetsu Just Line Jishuunko Yaizu Junkan (Yurikamome)đến Yaizu Eki-maeJPY 200 6minNishiyaizu Sta. South Exit Đến Sangamyo Nishi Bảng giờ- Sangamyo Nishi
- 三ヶ名西
- Trạm Xe buýt
16:25Walk309m 3min -
512:17 - 14:512h 34min JPY 76.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.