Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우노 → 후시오카쿠

Xuất phát lúc
08:25 06/14, 2024
  1. 1
    08:28 - 11:42
    3h 14min JPY 7.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:37
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:37
    10:44
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:11
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:16
    Kinunobebashi
    絹延橋
    Ga
    11:16
    11:21
    Kinunobebashi (Bus)
    絹延橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:36
    Yoshida Bridge (Osaka)
    吉田橋(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:42
  2. 2
    08:28 - 11:42
    3h 14min JPY 6.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:33
    10:43
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:11
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:16
    Kinunobebashi
    絹延橋
    Ga
    11:16
    11:21
    Kinunobebashi (Bus)
    絹延橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:36
    Yoshida Bridge (Osaka)
    吉田橋(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:42
  3. 3
    08:28 - 12:07
    3h 39min JPY 6.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    11:22
    11:32
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:46
    Kinunobebashi
    絹延橋
    Ga
    11:46
    11:51
    Kinunobebashi (Bus)
    絹延橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:07
    Fushio (Ikeda)
    伏尾(池田市)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:07
  4. 4
    08:28 - 12:46
    4h 18min JPY 4.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    10:24
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:41
    Agaho
    英賀保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:58
    12:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:29
    Ikeda(Osaka)
    池田(大阪府)
    Ga
    Marche-2 Exit
    12:29
    12:32
    Hankyu Ikeda Sta.
    阪急池田駅
    Trạm Xe buýt
    東のりば2
    12:32
    12:46
    Fushio (Ikeda)
    伏尾(池田市)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:46
  5. 5
    08:25 - 11:15
    2h 50min JPY 66.100
    cancel cancel
    우노
    宇野
    08:25
    11:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.