Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → ฮัตสึรัตสึโนะยุ

Xuất phát lúc
03:49 06/18, 2024
  1. 1
    03:54 - 09:44
    5h 50min JPY 38.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hontatsuno
    本竜野
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:44
  2. 2
    04:33 - 10:30
    5h 57min JPY 16.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:02
    Aboshi
    網干
    Ga
    South Exit
    10:02
    10:07
    JR Aboshi Sta.
    JR網干駅
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:22
    Miyawaki (Tatsuno)
    宮脇(たつの市)
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:30
  3. 3
    04:33 - 10:57
    6h 24min JPY 17.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:33
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:45
    09:49
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:49
    Miyawaki (Tatsuno)
    宮脇(たつの市)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:57
  4. 4
    06:11 - 11:20
    5h 9min JPY 17.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    South Exit
    06:11
    06:15
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:55
    Ibaraki Airport
    茨城空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    06:58
    Ibaraki Airport
    茨城空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:17
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:17
    09:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hontatsuno
    本竜野
    Ga
    West Exit
    11:05
    11:20
  5. 5
    03:49 - 12:14
    8h 25min JPY 329.600
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    03:49
    12:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.