Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → KADODE OOIGAWA

Xuất phát lúc
20:51 06/17, 2024
  1. 1
    21:11 - 09:52
    12h 41min JPY 30.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:04
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    09:04
    09:52
  2. 2
    21:11 - 11:13
    14h 2min JPY 27.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:48
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:32
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:05
    Kadode
    門出
    Ga
    11:05
    11:13
  3. 3
    21:11 - 11:13
    14h 2min JPY 22.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:48
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:32
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:05
    Kadode
    門出
    Ga
    11:05
    11:13
  4. 4
    05:41 - 12:15
    6h 34min JPY 48.400 IC JPY 48.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:44
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:47
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:48
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    11:48
    11:50
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:10
    Kanaya Kita Area Koryusenta
    金谷北地域交流センター
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
  5. 5
    20:51 - 08:17
    11h 26min JPY 263.110
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    20:51
    08:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.