Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高知 → 极乐汤 枚方店

Xuất phát lúc
04:11 06/10, 2024
  1. 1
    06:12 - 10:16
    4h 4min JPY 25.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:16
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    09:16
    09:23
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:26
    Yodoyabashi
    淀屋橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:57
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    09:57
    10:00
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    10:03
    10:13
    Naka no Ike Koen
    中の池公園
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:16
  2. 2
    07:27 - 11:13
    3h 46min JPY 25.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    07:27
    07:30
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:30
    08:07
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:10
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:30
    09:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    09:40
    10:10
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:56
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    10:56
    10:59
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    11:00
    11:10
    Naka no Ike Koen
    中の池公園
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
  3. 3
    04:51 - 11:40
    6h 49min JPY 10.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    06:41
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    06:41
    06:44
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    06:47
    09:10
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:21
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:18
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    11:18
    11:21
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    2のりば
    11:28
    11:40
    Higashiyama 2Chome
    東山二丁目
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:40
  4. 4
    05:37 - 11:43
    6h 6min JPY 7.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高知
    高知
    Ga
    North Exit
    05:37
    05:40
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    10:05
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:26
    Kuzuha
    樟葉
    Ga
    11:26
    11:29
    Kuzuha Sta.
    樟葉駅
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    11:30
    11:40
    Naka no Ike Koen
    中の池公園
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
  5. 5
    04:11 - 08:39
    4h 28min JPY 127.630
    cancel cancel
    高知
    高知
    04:11
    08:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.