Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大阪 → 蓮花寺平成公墓

Xuất phát lúc
01:36 06/04, 2024
  1. 1
    05:58 - 08:25
    2h 27min JPY 1.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    06:26
    06:31
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:38
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    07:38
    Mikiuenomaru
    三木上の丸
    Ga
    07:38
    07:42
    Uenomaru (Miki)
    上の丸(三木市)
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:02
    Nishinaka (Miki)
    西中(三木市)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:25
  2. 2
    05:36 - 08:25
    2h 49min JPY 2.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-nagata
    新長田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:34
    Minatogawakoen
    湊川公園
    Ga
    06:34
    06:39
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    07:38
    Mikiuenomaru
    三木上の丸
    Ga
    07:38
    07:42
    Uenomaru (Miki)
    上の丸(三木市)
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:02
    Nishinaka (Miki)
    西中(三木市)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:25
  3. 3
    05:24 - 08:25
    3h 1min JPY 1.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    06:02
    06:07
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:12
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Suzurandai
    鈴蘭台
    Ga
    07:21
    Miki(Kobe-Dentetsu Line)
    三木(神戸電鉄線)
    Ga
    07:21
    07:24
    Shintetsu Miki Sta.‧Fuku Ari Bridge
    神鉄三木駅・福有橋
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:42
    08:02
    Nishinaka (Miki)
    西中(三木市)
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:25
  4. 4
    06:47 - 09:33
    2h 46min JPY 1.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    South Exit
    07:26
    07:30
    Sanda Sta. (Hyogo)
    三田駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:40
    08:04
    Minagidai 1Chome
    みなぎ台1丁目
    Trạm Xe buýt
    08:04
    08:08
    Minagidai 1Chome
    みなぎ台1丁目
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:10
    Nishinaka (Miki)
    西中(三木市)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:33
  5. 5
    01:36 - 02:35
    59min JPY 27.300
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    01:36
    02:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.