Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → Morimachi History and Folk Museum

Xuất phát lúc
13:53 06/18, 2024
  1. 1
    14:08 - 20:22
    6h 14min JPY 18.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    16:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:58
    17:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:36
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    19:36
    19:40
    Fukuroi Sta.
    袋井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:40
    20:10
    Morikawa Bridge
    森川橋
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:22
  2. 2
    15:08 - 21:17
    6h 9min JPY 18.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    17:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    19:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:11
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:33
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    20:33
    20:37
    Fukuroi Sta.
    袋井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuno‧Sawayaka Arena Iriguchi
    久能・さわやかアリーナ入口
    Trạm Xe buýt
    21:05
    Morikawa Bridge
    森川橋
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:17
  3. 3
    14:02 - 21:17
    7h 15min JPY 15.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:02
    14:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:05
    18:32
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:11
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:33
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    20:33
    20:37
    Fukuroi Sta.
    袋井駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kuno‧Sawayaka Arena Iriguchi
    久能・さわやかアリーナ入口
    Trạm Xe buýt
    21:05
    Morikawa Bridge
    森川橋
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:17
  4. 4
    14:02 - 21:27
    7h 25min JPY 15.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    14:02
    14:05
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:05
    18:32
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    18:48
    20:11
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:41
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:10
    Towata
    戸綿
    Ga
    21:10
    21:27
  5. 5
    13:53 - 20:18
    6h 25min JPY 187.760
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    13:53
    20:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.