Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → ลอว์สันชิมาดะชูโอมาจิ

Xuất phát lúc
09:58 06/15, 2024
  1. 1
    11:45 - 14:50
    3h 5min JPY 34.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:35
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    13:40
    13:43
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:18
    Kanaya Eki-mae
    金谷駅前
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:23
    Kanaya(Shizuoka)
    金谷(静岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:35
    Shimada
    島田(静岡県)
    Ga
    North Exit
    14:35
    14:50
  2. 2
    10:20 - 15:49
    5h 29min JPY 44.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    12:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:42
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:34
    Shimada
    島田(静岡県)
    Ga
    North Exit
    15:34
    15:49
  3. 3
    10:20 - 16:10
    5h 50min JPY 44.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:18
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:59
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:55
    Shimada
    島田(静岡県)
    Ga
    North Exit
    15:55
    16:10
  4. 4
    10:20 - 16:29
    6h 9min JPY 45.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:15
    12:19
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    15:10
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:19
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:14
    Shimada
    島田(静岡県)
    Ga
    North Exit
    16:14
    16:29
  5. 5
    09:58 - 04:41
    18h 43min JPY 428.440
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    09:58
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.