Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → LAMU 히메지 하나다 점

Xuất phát lúc
05:13 05/26, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:45
    3h 21min JPY 9.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:03
    08:07
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:20
    08:35
    Sho (Himeji)
    庄(姫路市)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:45
  2. 2
    05:24 - 08:46
    3h 22min JPY 9.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:03
    08:07
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:20
    08:36
    Toyokuni West Exit
    豊国西口
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:46
  3. 3
    05:24 - 08:46
    3h 22min JPY 9.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:04
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:03
    08:07
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:20
    08:36
    Toyokuni West Exit
    豊国西口
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:46
  4. 4
    06:16 - 09:28
    3h 12min JPY 9.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:54
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:49
    08:53
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:00
    09:18
    Sho (Himeji)
    庄(姫路市)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:28
  5. 5
    05:13 - 08:19
    3h 6min JPY 105.830
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    05:13
    08:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.