Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → LAMU 히메지 하나다 점

Xuất phát lúc
06:25 05/28, 2024
  1. 1
    06:40 - 09:28
    2h 48min JPY 8.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:52
    08:56
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:00
    09:18
    Sho (Himeji)
    庄(姫路市)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:28
  2. 2
    06:40 - 09:28
    2h 48min JPY 8.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:43
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:52
    08:56
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:00
    09:18
    Sho (Himeji)
    庄(姫路市)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:28
  3. 3
    07:15 - 09:58
    2h 43min JPY 8.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:25
    09:29
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:30
    09:48
    Sho (Himeji)
    庄(姫路市)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:58
  4. 4
    08:55 - 11:28
    2h 33min JPY 8.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    08:55
    09:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    09:07
    09:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:52
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    10:52
    10:56
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:00
    11:18
    Sho (Himeji)
    庄(姫路市)
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:28
  5. 5
    06:25 - 09:39
    3h 14min JPY 85.440
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    06:25
    09:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.