Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → 五月山展望台

Xuất phát lúc
00:47 05/27, 2024
  1. 1
    05:01 - 08:10
    3h 9min JPY 7.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:06
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:06
    07:13
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:42
    Ikeda(Osaka)
    池田(大阪府)
    Ga
    Marche-1 Exit
    07:42
    07:45
    Hankyu Ikeda Sta.
    阪急池田駅
    Trạm Xe buýt
    東のりば4
    07:48
    07:55
    Satsukigaoka
    五月丘
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:10
  2. 2
    05:01 - 08:22
    3h 21min JPY 7.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    07:28
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:28
    07:35
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:57
    Ikeda(Osaka)
    池田(大阪府)
    Ga
    Marche-1 Exit
    07:57
    08:00
    Hankyu Ikeda Sta.
    阪急池田駅
    Trạm Xe buýt
    東のりば4
    08:00
    08:07
    Satsukigaoka
    五月丘
    Trạm Xe buýt
    08:07
    08:22
  3. 3
    05:01 - 08:34
    3h 33min JPY 6.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:24
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:40
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    07:32
    07:42
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:07
    Ikeda(Osaka)
    池田(大阪府)
    Ga
    Marche-1 Exit
    08:07
    08:10
    Hankyu Ikeda Sta.
    阪急池田駅
    Trạm Xe buýt
    東のりば4
    08:12
    08:19
    Satsukigaoka
    五月丘
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:34
  4. 4
    05:01 - 10:10
    5h 9min JPY 3.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:20
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    08:36
    08:43
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:16
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:39
    Ikeda(Osaka)
    池田(大阪府)
    Ga
    Marche-1 Exit
    09:39
    09:42
    Hankyu Ikeda Sta.
    阪急池田駅
    Trạm Xe buýt
    東のりば4
    09:48
    09:55
    Satsukigaoka
    五月丘
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:10
  5. 5
    00:47 - 03:38
    2h 51min JPY 78.800
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    00:47
    03:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.