Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-kobe → Public restroom

Xuất phát lúc
06:17 06/19, 2024
  1. 1
    06:19 - 07:27
    1h 8min JPY 1.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    06:47
    06:52
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:57
    07:19
    Kansai Electric Power Gakuen-mae
    関電学園前
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:27
  2. 2
    06:19 - 07:29
    1h 10min JPY 2.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:55
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:55
    07:02
    Senrichuo (Bus)
    千里中央(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば(深夜バスは6番)
    07:08
    07:25
    Onoharahigashi 5Chome
    小野原東五丁目
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:29
  3. 3
    06:17 - 07:44
    1h 27min JPY 850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:19
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:19
    06:26
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:56
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    07:26
    Kitasenri
    北千里
    Ga
    07:26
    07:29
    Hankyu Kita Chisato Sta.
    阪急北千里駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:32
    07:40
    Onoharahigashi 5Chome
    小野原東五丁目
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:44
  4. 4
    06:17 - 07:49
    1h 32min JPY 910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:19
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    06:19
    06:26
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:56
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    07:22
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Bampakukinenkoen(Osaka)
    万博記念公園(大阪府)
    Ga
    07:38
    Toyokawa(Osaka)
    豊川(大阪府)
    Ga
    07:38
    07:49
  5. 5
    06:17 - 07:11
    54min JPY 17.800
    cancel cancel
    Shin-kobe
    新神戸
    06:17
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.