Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 메이신 고속도로 이바라키 IC 하행 출구

Xuất phát lúc
13:19 05/28, 2024
  1. 1
    13:57 - 16:50
    2h 53min JPY 2.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:39
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:40
    16:48
    Kori (Osaka)
    郡(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:50
  2. 2
    13:57 - 16:51
    2h 54min JPY 2.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    16:34
    16:39
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:41
    16:49
    Kori (Osaka)
    郡(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:51
  3. 3
    13:57 - 16:55
    2h 58min JPY 2.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    16:37
    16:42
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:45
    16:53
    Kori (Osaka)
    郡(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:55
  4. 4
    14:23 - 17:20
    2h 57min JPY 2.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    17:04
    17:09
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    17:10
    17:18
    Kori (Osaka)
    郡(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:20
  5. 5
    13:19 - 15:07
    1h 48min JPY 36.380
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    13:19
    15:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.