Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Family Mart Suzukajikeigo Choume kyoudoushucchousho

Xuất phát lúc
19:27 06/01, 2024
  1. 1
    19:45 - 23:24
    3h 39min JPY 4.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    21:34
    21:44
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    21:56
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:08
    Shiroko
    白子
    Ga
    West Exit
    23:08
    23:24
  2. 2
    19:45 - 23:24
    3h 39min JPY 4.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:42
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:08
    Shiroko
    白子
    Ga
    West Exit
    23:08
    23:24
  3. 3
    19:45 - 23:42
    3h 57min JPY 4.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    21:34
    21:44
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    21:56
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:58
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:33
    Tsuzumigaura
    鼓ヶ浦
    Ga
    23:33
    23:42
  4. 4
    19:45 - 23:42
    3h 57min JPY 4.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:42
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:58
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:33
    Tsuzumigaura
    鼓ヶ浦
    Ga
    23:33
    23:42
  5. 5
    19:27 - 22:44
    3h 17min JPY 62.120
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:27
    22:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.