Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 카야노 산페이 기념관

Xuất phát lúc
03:43 06/08, 2024
  1. 1
    05:09 - 06:54
    1h 45min JPY 870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:14
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    06:14
    06:19
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:43
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    South Exit
    06:43
    06:54
  2. 2
    05:09 - 06:54
    1h 45min JPY 860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:57
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    05:57
    06:02
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:28
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    06:28
    06:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:43
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    South Exit
    06:43
    06:54
  3. 3
    05:29 - 07:07
    1h 38min JPY 830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:13
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    East Exit(South)
    06:13
    06:16
    Hankyu Ibaraki South Exit
    阪急茨木南口
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:29
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:32
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:35
    07:06
    Kayano Sanpei Mae
    萱野三平前
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:07
  4. 4
    05:09 - 07:07
    1h 58min JPY 810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:55
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    West Exit(South)
    05:55
    06:00
    Hankyu Ibaraki
    阪急茨木
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:01
    06:17
    Kori (Osaka)
    郡(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    06:42
    07:06
    Kayano Sanpei Mae
    萱野三平前
    Trạm Xe buýt
    07:06
    07:07
  5. 5
    03:43 - 04:37
    54min JPY 18.400
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    03:43
    04:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.