Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿兒島中央 → 羅森城陽白坂科技園區店

Xuất phát lúc
00:00 06/02, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:30
    5h 22min JPY 35.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:24
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    09:24
    09:47
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamashirotaga
    山城多賀
    Ga
    11:12
    11:30
  2. 2
    05:24 - 11:30
    6h 6min JPY 35.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:03
    Kokubu(Kagoshima)
    国分(鹿児島県)
    Ga
    06:03
    06:07
    Kokubu Chuo Koko Mae
    国分中央高校前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    07:00
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:24
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    09:24
    09:47
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamashirotaga
    山城多賀
    Ga
    11:12
    11:30
  3. 3
    06:35 - 12:00
    5h 25min JPY 22.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    10:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamashirotaga
    山城多賀
    Ga
    11:42
    12:00
  4. 4
    07:38 - 12:30
    4h 52min JPY 39.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:38
    07:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    07:45
    08:25
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:25
    08:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:20
    10:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    11:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Uji(Nara Line)
    宇治(奈良線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamashirotaga
    山城多賀
    Ga
    12:12
    12:30
  5. 5
    00:00 - 10:31
    10h 31min JPY 343.850
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    00:00
    10:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.