Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 羅森城陽白坂科技園區店

Xuất phát lúc
01:05 06/15, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:30
    6h 4min JPY 15.250 IC JPY 15.241 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamashirotaga
    山城多賀
    Ga
    11:12
    11:30
  2. 2
    05:49 - 11:52
    6h 3min JPY 15.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:37
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:24
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    11:24
    11:31
    Kintetsu Shin-tanabe
    近鉄新田辺
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    11:33
    11:45
    Taga Exit
    多賀口
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:52
  3. 3
    05:49 - 11:52
    6h 3min JPY 15.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    07:37
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:24
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    11:24
    11:31
    Kintetsu Shin-tanabe
    近鉄新田辺
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    11:33
    11:45
    Taga Exit
    多賀口
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:52
  4. 4
    05:26 - 11:52
    6h 26min JPY 16.510 IC JPY 16.501 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    08:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    11:16
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    11:16
    11:23
    Kintetsu Shin-tanabe
    近鉄新田辺
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    11:33
    11:45
    Taga Exit
    多賀口
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:52
  5. 5
    01:05 - 05:49
    4h 44min JPY 172.370
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    01:05
    05:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.