Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → Tokyoan Toyokawa Restaurant

Xuất phát lúc
09:45 05/30, 2024
  1. 1
    09:46 - 15:26
    5h 40min JPY 41.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    09:46
    09:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    09:55
    10:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:30
    12:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    13:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    14:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:12
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    East Exit
    15:12
    15:26
  2. 2
    09:50 - 16:38
    6h 48min JPY 22.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:10
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:09
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:24
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    East Exit
    16:24
    16:38
  3. 3
    09:50 - 16:38
    6h 48min JPY 36.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:16
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:08
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:24
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    16:24
    16:38
  4. 4
    11:21 - 17:55
    6h 34min JPY 34.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    11:21
    11:30
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:46
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:58
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    16:15
    16:19
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    17:34
    Tomei-Toyokawa
    東名豊川
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:55
  5. 5
    09:45 - 20:41
    10h 56min JPY 334.030
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    09:45
    20:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.