Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 東京庵 豐川店

Xuất phát lúc
13:20 06/01, 2024
  1. 1
    13:22 - 16:26
    3h 4min JPY 7.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:22
    13:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:42
    14:56
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:48
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:12
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    16:12
    16:26
  2. 2
    13:50 - 16:27
    2h 37min JPY 8.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:36
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:13
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    East Exit
    16:13
    16:27
  3. 3
    13:26 - 16:27
    3h 1min JPY 8.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    15:36
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:13
    Toyokawa(Aichi)
    豊川(愛知県)
    Ga
    East Exit
    16:13
    16:27
  4. 4
    13:51 - 17:38
    3h 47min JPY 6.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    13:53
    14:00
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    16:08
    16:14
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:41
    17:08
    Ko(Aichi)
    国府(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:24
    Toyokawainari
    豊川稲荷
    Ga
    17:24
    17:38
  5. 5
    13:20 - 16:10
    2h 50min JPY 87.700
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    13:20
    16:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.