Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
106:28 - 09:363h 8min JPY 10.530 Đổi tàu 3 lần06:2807:063 StopsNozomiNozomi 273 đến Hakata Sân ga: 16 Lên xe: MiddleJPY 5.720 1h 2min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.590 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shin-kobe Bảng giờ08:251 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Tanigami Sân ga: 1 Lên xe: 2・5JPY 280 8minShin-kobe Đến Tanigami Bảng giờ08:365 StopsKobe Electric Railway Arima Line Semi Expressđến Sanda Sân ga: 310minTanigami Đến Arimaguchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Arimaguchi
- 有馬口
- Ga
1 StopsKobe Electric Railway Sanda Line Semi Expressđến SandaJPY 360 3minArimaguchi Đến Gosha Bảng giờ- Gosha
- 五社
- Ga
08:50Walk3.5km 46min -
206:28 - 09:503h 22min JPY 10.150 Đổi tàu 4 lần06:287 StopsKodamaKodama 763 đến Shin-osaka Sân ga: 6 Lên xe: Back1h 41min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.390 Toa Xanh 08:243 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Shin-sanda Sân ga: 714minShin-osaka Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Amagasaki(Tokaido Line)
- 尼崎〔JR〕
- Ga
5 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]đến Shin-sanda Sân ga: 315minAmagasaki(Tokaido Line) Đến Kawanishiikeda Bảng giờ08:594 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]Rapidđến Sasayamaguchi Sân ga: 1, 2JPY 6.050 20minKawanishiikeda Đến Sanda Bảng giờ09:23- Dojominamiguchi
- 道場南口
- Ga
09:31Walk532m 3min- Dojominamiguchi Sta.
- 道場南口駅
- Trạm Xe buýt
09:379 StopsShinki Bus [115]đến Kita Harima General Medical CenterJPY 390 10minDojominamiguchi Sta. Đến Hata School Mae Bảng giờ- Hata School Mae
- 八多学校前
- Trạm Xe buýt
09:47Walk256m 3min -
306:28 - 09:503h 22min JPY 10.150 Đổi tàu 4 lần06:286 StopsKodamaKodama 763 đến Shin-osaka Sân ga: 6 Lên xe: Middle1h 27min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.390 Toa Xanh 08:084 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Himeji Sân ga: 6 Lên xe: Middle37minKyoto Đến Amagasaki(Tokaido Line) Bảng giờ08:476 StopsJR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]Rapidđến Sasayamaguchi Sân ga: 2JPY 6.050 32minAmagasaki(Tokaido Line) Đến Sanda Bảng giờ09:23- Dojominamiguchi
- 道場南口
- Ga
09:31Walk532m 3min- Dojominamiguchi Sta.
- 道場南口駅
- Trạm Xe buýt
09:379 StopsShinki Bus [115]đến Kita Harima General Medical CenterJPY 390 10minDojominamiguchi Sta. Đến Hata School Mae Bảng giờ- Hata School Mae
- 八多学校前
- Trạm Xe buýt
09:47Walk256m 3min -
407:09 - 09:572h 48min JPY 10.920 Đổi tàu 4 lần07:0907:513 StopsNozomiNozomi 3 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: MiddleJPY 5.720 1h 2min
JPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.590 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shin-kobe Bảng giờ09:111 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Tanigami Sân ga: 1 Lên xe: 2・5JPY 280 8minShin-kobe Đến Tanigami Bảng giờ09:215 StopsKobe Electric Railway Arima Line Semi Expressđến Sanda Sân ga: 311minTanigami Đến Arimaguchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Arimaguchi
- 有馬口
- Ga
2 StopsKobe Electric Railway Sanda Line Semi Expressđến SandaJPY 410 4minArimaguchi Đến Okaba Bảng giờ- Okaba
- 岡場
- Ga
09:37Walk109m 3min- Okaba Sta.
- 岡場駅
- Trạm Xe buýt
09:456 Stops神姫バス [八多淡河バス]đến Dojominamiguchi Sta.JPY 340 11minOkaba Sta. Đến Hata School Mae Bảng giờ- Hata School Mae
- 八多学校前
- Trạm Xe buýt
09:56Walk142m 1min -
503:41 - 07:203h 39min JPY 111.430
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.