Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Kita Rokko Animal Hospital

Xuất phát lúc
03:41 06/19, 2024
  1. 1
    06:28 - 09:36
    3h 8min JPY 10.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    08:08
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:33
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    08:50
    Gosha
    五社
    Ga
    08:50
    09:36
  2. 2
    06:28 - 09:50
    3h 22min JPY 10.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:19
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:31
    Dojominamiguchi
    道場南口
    Ga
    09:31
    09:34
    Dojominamiguchi Sta.
    道場南口駅
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:47
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:50
  3. 3
    06:28 - 09:50
    3h 22min JPY 10.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:19
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:31
    Dojominamiguchi
    道場南口
    Ga
    09:31
    09:34
    Dojominamiguchi Sta.
    道場南口駅
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:47
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:50
  4. 4
    07:09 - 09:57
    2h 48min JPY 10.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:19
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    09:37
    Okaba
    岡場
    Ga
    09:37
    09:40
    Okaba Sta.
    岡場駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:56
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:57
  5. 5
    03:41 - 07:20
    3h 39min JPY 111.430
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    03:41
    07:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.