Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

长野 → 汤本馆

Xuất phát lúc
03:46 06/18, 2024
  1. 1
    06:09 - 10:45
    4h 36min JPY 7.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:13
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:57
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    09:57
    09:59
    Tokoname Sta.
    常滑駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:35
    Sakai (Aichi)
    坂井(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:45
  2. 2
    06:09 - 10:45
    4h 36min JPY 7.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:13
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:01
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    10:01
    10:03
    Tokoname Sta.
    常滑駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:35
    Sakai (Aichi)
    坂井(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:45
  3. 3
    06:21 - 11:33
    5h 12min JPY 18.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:56
    10:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    10:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:09
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    11:09
    11:33
  4. 4
    07:10 - 12:03
    4h 53min JPY 18.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    长野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:25
    10:39
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    11:22
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:39
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    11:39
    12:03
  5. 5
    03:46 - 07:39
    3h 53min JPY 176.500
    cancel cancel
    长野
    長野
    03:46
    07:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.