Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 유데타로 (야이즈 카미코스기 점)

Xuất phát lúc
03:51 06/14, 2024
  1. 1
    05:51 - 08:42
    2h 51min JPY 6.660 IC JPY 6.657 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:10
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    08:10
    08:12
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:14
    08:39
    Kamikosugi
    上小杉
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:42
  2. 2
    05:51 - 08:45
    2h 54min JPY 6.870 IC JPY 6.867 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    North Exit
    08:17
    08:20
    Fujieda Eki-mae
    藤枝駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:22
    08:39
    Munatakashinmachi
    宗高新町
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:45
  3. 3
    05:29 - 09:49
    4h 20min JPY 3.870 IC JPY 3.867 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:18
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    09:18
    09:20
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:22
    09:46
    Kamikosugi
    上小杉
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
  4. 4
    05:24 - 09:49
    4h 25min JPY 4.130 IC JPY 4.127 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:18
    Yaizu
    焼津
    Ga
    South Exit
    09:18
    09:20
    Yaizu Eki-mae
    焼津駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:22
    09:46
    Kamikosugi
    上小杉
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:49
  5. 5
    03:51 - 06:31
    2h 40min JPY 93.900
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    03:51
    06:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.