Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 相生(兵库县)

Xuất phát lúc
08:40 06/01, 2024
  1. 1
    08:40 - 12:23
    3h 43min JPY 62.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:14
    11:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:23
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    12:23
    12:23
  2. 2
    09:00 - 13:24
    4h 24min JPY 53.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:52
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:59
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:24
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    13:24
    13:24
  3. 3
    08:40 - 13:24
    4h 44min JPY 59.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:40
    10:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:25
    12:05
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:13
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:24
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    13:24
    13:24
  4. 4
    10:20 - 15:23
    5h 3min JPY 50.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    13:05
    13:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:23
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    15:23
    15:23
  5. 5
    08:40 - 07:34
    22h 54min JPY 504.670
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    08:40
    07:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.