Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

나라 → 마카야지 절

Xuất phát lúc
13:35 06/15, 2024
  1. 1
    13:37 - 17:03
    3h 26min JPY 8.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:36
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:09
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:38
    Mikkabi
    三ヶ日
    Ga
    16:38
    17:03
  2. 2
    13:37 - 18:02
    4h 25min JPY 9.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    15:04
    15:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    16:06
    16:08
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:30
    17:55
    Tomei-Mikkabi
    東名三ヶ日
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:02
  3. 3
    13:54 - 18:48
    4h 54min JPY 5.970 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:24
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:34
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:38
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    16:38
    16:44
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    17:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:53
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:23
    Mikkabi
    三ヶ日
    Ga
    18:23
    18:48
  4. 4
    13:54 - 19:50
    5h 56min JPY 4.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    나라
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:24
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:58
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    17:30
    17:36
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:37
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:57
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:25
    Mikkabi
    三ヶ日
    Ga
    19:25
    19:50
  5. 5
    13:35 - 16:45
    3h 10min JPY 77.090
    cancel cancel
    나라
    奈良
    13:35
    16:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.