Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → นิชิโนมิยะเทนนิสคลับ

Xuất phát lúc
07:11 06/14, 2024
  1. 1
    08:40 - 11:59
    3h 19min JPY 57.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:40
    Namaze
    生瀬
    Ga
    11:40
    11:59
  2. 2
    08:40 - 12:02
    3h 22min JPY 58.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    11:23
    11:28
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:42
    11:49
    Namaze (Bus)
    生瀬(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:02
  3. 3
    09:00 - 12:10
    3h 10min JPY 51.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    11:18
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:31
    Kawanishinoseguchi
    川西能勢口
    Ga
    West Exit
    11:31
    11:41
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:51
    Namaze
    生瀬
    Ga
    11:51
    12:10
  4. 4
    07:25 - 13:25
    6h 0min JPY 64.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:11
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Namaze
    生瀬
    Ga
    13:06
    13:25
  5. 5
    07:11 - 05:20
    22h 9min JPY 483.700
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    07:11
    05:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.