Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Roadside Station Ogo

Xuất phát lúc
19:13 06/23, 2024
  1. 1
    19:45 - 08:07
    12h 22min JPY 3.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    19:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:39
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:34
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:22
    22:26
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:30
    23:04
    Misaka
    御坂
    Trạm Xe buýt
    23:04
    23:08
    Misaka
    御坂
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:05
    Ogo Honmachi
    淡河本町
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:07
  2. 2
    05:33 - 09:35
    4h 2min JPY 2.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    08:34
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:42
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:34
    Ogo Honmachi-minami
    淡河本町南
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  3. 3
    05:33 - 09:35
    4h 2min JPY 2.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:33
    08:37
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:34
    Ogo Honmachi-minami
    淡河本町南
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  4. 4
    06:40 - 10:31
    3h 51min JPY 3.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:33
    08:40
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    08:50
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:50
    08:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:14
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:29
    09:35
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    10:09
    Ogo (Highway Bus)
    淡河〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:31
  5. 5
    19:13 - 21:29
    2h 16min JPY 53.300
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    19:13
    21:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.