Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Roadside Station Ogo

Xuất phát lúc
18:46 06/24, 2024
  1. 1
    18:53 - 07:22
    12h 29min JPY 17.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    20:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:11
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:32
    Dojominamiguchi
    道場南口
    Ga
    00:32
    00:35
    Dojominamiguchi Sta.
    道場南口駅
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:20
    Ogo Honmachi
    淡河本町
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:22
  2. 2
    19:27 - 08:34
    13h 7min JPY 18.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    23:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    23:42
    23:55
    Kitashinchi
    北新地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    South Exit
    00:54
    00:58
    Sanda Sta. (Hyogo)
    三田駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:47
    08:32
    Ogo Honmachi
    淡河本町
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:34
  3. 3
    03:54 - 09:35
    5h 41min JPY 38.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    South Exit
    03:54
    03:58
    Mito Station South Exit
    水戸駅南口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    03:58
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:55
    08:59
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:34
    Ogo Honmachi-minami
    淡河本町南
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  4. 4
    21:30 - 09:35
    12h 5min JPY 12.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:13
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    22:13
    22:18
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:24
    06:16
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    06:16
    06:27
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    08:17
    08:21
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:34
    Ogo Honmachi-minami
    淡河本町南
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  5. 5
    18:46 - 02:44
    7h 58min JPY 255.600
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    18:46
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.