Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → Yamabiko庄温泉泳池

Xuất phát lúc
06:25 06/19, 2024
  1. 1
    06:32 - 16:24
    9h 52min JPY 46.550 IC JPY 46.547 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Rendaiji
    蓮台寺
    Ga
    14:02
    14:04
    Rendaiji Sta.
    蓮台寺駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:27
    Hama Bridge
    浜橋
    Trạm Xe buýt
    15:53
    16:21
    Negi no Hata
    ねぎの畑
    Trạm Xe buýt
    16:21
    16:24
  2. 2
    06:46 - 17:38
    10h 52min JPY 21.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:57
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    13:57
    14:04
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:15
    16:04
    Hama Bridge
    浜橋
    Trạm Xe buýt
    17:07
    17:35
    Negi no Hata
    ねぎの畑
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:38
  3. 3
    06:46 - 17:38
    10h 52min JPY 21.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:49
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    14:49
    14:52
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:25
    16:39
    Arari Kaigan
    安良里海岸
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:35
    Negi no Hata
    ねぎの畑
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:38
  4. 4
    08:54 - 20:45
    11h 51min JPY 16.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:14
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    15:19
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:17
    Shuzenji
    修善寺
    Ga
    South Exit
    16:17
    16:20
    Shuzenji Sta.
    修善寺駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:25
    17:45
    Tako Kami
    田子上
    Trạm Xe buýt
    17:45
    20:45
  5. 5
    06:25 - 13:47
    7h 22min JPY 194.950
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    06:25
    13:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.